|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc đà n
![](img/dict/02C013DD.png) | [lạc đà n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to stray from the herd (flock...). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con bê lạc đà n | | A stray calf (from its herd) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con chim lạc đà n | | A stray bird (from its flock) |
Stray from one's herd (flock...) Con bê lạc đà n A stray calf (from its herd) Con chim lạc đà n A stray bird (from its flock)
|
|
|
|